STT
|
TUYẾN DU LỊCH
|
THỜI GIAN
|
PHƯƠNG TIỆN
|
LƯU TRÚ
|
GIÁ VÉ TRỌN GÓI/1K
(Việt Nam = Việt Kiều)
|
Phí Tour
|
Máy bay
|
Tàu lửa
|
HSG
|
1A
|
SG – Vũng Tàu – C ủ Chi
Thứ 6
|
4N
|
MB
|
2«
|
3.680.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
4.220.000đ
|
4«
|
5.360.000đ
|
1B
|
SG – Vũng Tàu – Đại Nam
Thứ 6
|
4N
|
MB
|
2«
|
3.830.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
4.370.000đ
|
4«
|
5.410.000đ
|
1C
|
SG – Vũng Tàu – Đại Nam – Củ Chi
Thứ 6
|
5N
|
MB
|
2«
|
4.830.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
5.470.000đ
|
4«
|
7.100.000đ
|
1D
|
SG – Vũng Tàu – Đại Nam – Mê Kông – Củ Chi
Thứ 6
|
6N
|
MB
|
2«
|
5.600.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
6.260.000đ
|
4«
|
8.260.000đ
|
2A
|
SG – Cần Thơ – Củ Chi
Thứ 6
|
4N
|
MB
|
2«
|
3.460.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
3.760.000đ
|
4«
|
4.550.000đ
|
2B
|
SG – Cần Thơ – Đại Nam
Thứ 6
|
4N
|
MB
|
2«
|
3.560.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
3.960.000đ
|
4«
|
4.750.000đ
|
2C
|
SG – Cần Thơ – Đại Nam – Củ Chi
Thứ 6
|
5N
|
MB
|
2«
|
4.560.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
5.060.000đ
|
4«
|
6.250.000đ
|
3A
|
SG – Côn Đảo – Mê Kông – Củ Chi
Hàng ngày
|
4N
|
MB
|
2«
|
3.960.000đ
|
7.485.000đ
|
---
|
3«
|
4.580.000đ
|
3B
|
SG – C.Đảo - M.Kông - Đ.Nam - C.Chi
Hàng ngày
|
5N
|
MB
|
2«
|
5.310.000đ
|
7.485.000đ
|
---
|
3«
|
6.030.000đ
|
3C
|
SG – Côn Đảo – Cần Thơ – Củ Chi
Thứ 5
|
5N
|
MB
|
2«
|
5.130.000đ
|
7.485.000đ
|
---
|
3«
|
5.580.000đ
|
STT
|
TUYẾN DU LỊCH
|
THỜI GIAN
|
PHƯƠNG TIỆN
|
LƯU TRÚ
|
GIÁ VÉ TRỌN GÓI/1K
(Việt Nam = Việt Kiều)
|
Phí Tour
|
Máy bay
|
Tàu lửa
|
HSG
|
3D
|
SG – C.Đảo – C.Thơ – Đ.Nam – C.Chi
Thứ 5
|
6N
|
MB
|
2«
|
6.480.000đ
|
7.485.000đ
|
---
|
3«
|
7.030.000đ
|
3E
|
SG – Côn Đảo – Cà Mau – Bạc Liêu
Sóc Trăng – Cần Thơ – Củ Chi
Thứ 5
|
7N
|
MB
|
2«
|
8.400.000đ
|
7.485.000đ
|
---
|
3F
|
SG – Côn Đảo – 12 Tỉnh ĐBSCL
Thứ 5
|
8N
|
MB
|
2«
|
8.180.000đ
|
|
|
3«
|
|
3G
|
SG - C.Đảo - 12 Tỉnh ĐBSCL - C.Chi
Thứ 5
|
9N
|
MB
|
2«
|
8.780.000đ
|
7.485.000đ
|
---
|
3«
|
|
3H
|
SG – Côn Đảo – 12 Tỉnh ĐBSCL
Đại Nam – Củ Chi
Thứ 5
|
10N
|
MB
|
2«
|
10.130.000đ
|
7.485.000đ
|
---
|
3«
|
|
4A
|
SG – Cà Mau – Bạc Liêu
Sóc Trăng – Cần Thơ
Thứ 6
|
5N
|
MB
|
2«&3«
|
4.800.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
4B
|
SG – Cà Mau – Bạc Liêu – Sóc Trăng
Cần Thơ – Đại Nam
Thứ 6
|
6N
|
MB
|
2«&3«
|
6.150.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
4C
|
SG – Cà Mau – Bạc Liêu – Sóc Trăng
Cần Thơ – Đại Nam – Củ Chi
Thứ 6
|
7N
|
MB
|
2«&3«
|
6.680.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
5A
|
SG – Cần Thơ – Phú Quốc
Thứ 6
|
5N
|
MB
|
2«
|
5.660.000đ
|
7.214.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
5B
|
SG – Củ Chi – Cần Thơ – Phú Quốc
Thứ 5
|
6N
|
MB
|
2«
|
6.396.000đ
|
7.214.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
5C
|
SG – Đại Nam – Củ Chi – Cần Thơ – Phú Quốc
Thứ 4
|
7N
|
MB
|
2«
|
7.560.000đ
|
7.214.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
6A
|
SG – Mê Kông – Ban Mê Thuột
Pleiku – Kon Tum
Thứ 4
|
7N
|
MB
|
2«&3«
|
5.860.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
6B
|
SG – Mê Kông – Đại Nam
Ban Mê Thuột – Pleiku – Kon Tum
Thứ 3
|
8N
|
MB
|
2«&3«
|
7.190.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
6C
|
SG – Mê Kông – Đại Nam
Củ Chi – BMT – Pleiku – Kon Tum
Thứ 2
|
9N
|
MB
|
2«&3«
|
7.760.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
STT
|
TUYẾN DU LỊCH
|
THỜI GIAN
|
PHƯƠNG TIỆN
|
LƯU TRÚ
|
GIÁ VÉ TRỌN GÓI/1K
(Việt Nam = Việt Kiều)
|
Phí Tour
|
Máy bay
|
Tàu hỏa
|
HĐL
|
1A
|
Đà Lạt – Vũng Tàu – SG – Củ Chi
Thứ 3
|
7N
|
MB
|
2«
|
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
1B
|
Đà Lạt – Vũng Tàu – SG – Đại Nam – Củ Chi
Thứ 3
|
8N
|
MB
|
2«
|
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
1C
|
Đà Lạt – Vũng Tàu – SG – Đại Nam – Mê Kông – Củ Chi
Thứ 3
|
9N
|
MB
|
2«
|
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
2A
|
Đà Lạt – Cần Thơ – SG – Củ Chi
Thứ 3
|
7N
|
MB
|
2«
|
5.090.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
2B
|
Đà Lạt – Cần Thơ - SG – Đại Nam – Củ Chi
Thứ 3
|
8N
|
MB
|
2«
|
6.340.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
3A
|
Đ. Lạt - 12 Tỉnh ĐBSCL - SG – Củ Chi
Thứ 3
|
11N
|
MB
|
2«
|
8.280.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
3B
|
Đ. Lạt – 12 Tỉnh ĐBSCL – SG
Đại Nam – Củ Chi
Thứ 3
|
12N
|
MB
|
2«
|
9.540.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
4A
|
Đ. Lạt – Cà Mau – Bạc Liêu – Sóc Trăng – Cần Thơ – SG – Củ Chi
Thứ 3
|
9N
|
MB
|
2«
|
6.990.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
4B
|
Đ. Lạt – C.Mau – B.Liêu – S.Trăng
C.Thơ – SG – Đ.Nam – C.Chi
Thứ 3
|
10N
|
MB
|
2«
|
8.250.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
5A
|
Đ. Lạt – Cần Thơ – Phú Quốc - SG – Củ Chi
Thứ 3
|
9N
|
MB
|
2«
|
7.860.000đ
|
7.214.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
5B
|
Đ. Lạt – Cần Thơ – Phú Quốc – Đại Nam – SG – Củ Chi
Thứ 3
|
10N
|
MB
|
2«
|
9.460.000đ
|
7.214.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
6A
|
Đ. Lạt – SG – Cần Thơ – Củ Chi – Côn Đảo
Thứ 3
|
9N
|
MB
|
2«
|
7.250.000đ
|
7.214.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
6B
|
Đ. Lạt – SG – Cần Thơ – Củ Chi
Đại Nam – Côn Đảo
Thứ 3
|
10N
|
MB
|
2«
|
8.710.000đ
|
7.214.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
STT
|
TUYẾN DU LỊCH
|
THỜI GIAN
|
PHƯƠNG TIỆN
|
LƯU TRÚ
|
GIÁ VÉ TRỌN GÓI/1K
(Việt Nam = Việt Kiều)
|
Phí Tour
|
Máy bay
|
Tàu hỏa
|
HNT
|
2A
|
N.Trang – Cần Thơ – SG – Củ Chi
Thứ 3
|
7N
|
MB
|
2«
|
5.180.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
2B
|
N.Trang – Cần Thơ - SG – Đại Nam – Củ Chi
Thứ 3
|
8N
|
MB
|
2«
|
6.380.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
3A
|
N.Trang - 12 Tỉnh ĐBSCL - SG – Củ Chi
Thứ 3
|
11N
|
MB
|
2«
|
8.320.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
3B
|
N.Trang – 12 Tỉnh ĐBSCL – SG
Đại Nam – Củ Chi
Thứ 3
|
12N
|
MB
|
2«
|
9.580.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
4A
|
Đ. Lạt – Cà Mau – Bạc Liêu – Sóc Trăng – Cần Thơ – SG – Củ Chi
Thứ 3
|
9N
|
MB
|
2«
|
7.030.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
4B
|
Đ. Lạt – C.Mau – B.Liêu – S.Trăng
C.Thơ – SG – Đ.Nam – C.Chi
Thứ 3
|
10N
|
MB
|
2«
|
8.290.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
5A
|
Đ. Lạt – Cần Thơ – Phú Quốc - SG – Củ Chi
Thứ 3
|
9N
|
MB
|
2«
|
7.900.000đ
|
7.214.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
5B
|
Đ. Lạt – Cần Thơ – Phú Quốc – Đại Nam – SG – Củ Chi
Thứ 3
|
10N
|
MB
|
2«
|
9.500.000đ
|
7.214.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
HNTĐL
|
1
|
N.Trang – Đà Lạt – SG – Củ Chi
Đại Nam – Cần Thơ
Thứ 7
|
9N
|
MB
|
2«
|
7.160.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
2
|
N.Trang – Đà Lạt – SG – Củ Chi
Đại Nam – Cần Thơ – Phú Quốc
Thứ 7
|
11N
|
MB
|
2«
|
8.392.000đ
|
7.214.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
3
|
N.Trang – Đà Lạt – SG – Củ Chi
Đại Nam – 12 Tỉnh ĐBSCL
Thứ 7
|
13N
|
MB
|
2«
|
10.450.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
4
|
N.Trang – Đà Lạt – SG – Củ Chi
Đại Nam – Cà Mau – Bạc Liêu – Sóc Trăng – Hậu Giang – Cần Thơ
Thứ 7
|
11N
|
MB
|
2«
|
9.168.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
STT
|
TUYẾN DU LỊCH
|
THỜI GIAN
|
PHƯƠNG TIỆN
|
LƯU TRÚ
|
GIÁ VÉ TRỌN GÓI/1K
(Việt Nam = Việt Kiều)
|
Phí Tour
|
Máy bay
|
Tàu hỏa
|
HSPT
|
1
|
SG – Phan Thiết – Củ Chi
Thứ 6
|
4N
|
MB
|
2«
|
3.650.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
2
|
SG – Phan Thiết – Đại Nam
Thứ 6
|
4N
|
MB
|
2«
|
3.780.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
3
|
SG – Phan Thiết – Đại Nam – Củ Chi
Thứ 6
|
5N
|
MB
|
2«
|
4.780.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
4
|
SG – Phan Thiết – Đại Nam – Mê Kông – Củ Chi
Thứ 6
|
6N
|
MB
|
2«
|
5.520.000đ
|
4.977.000đ
|
---
|
3«
|
|
4«
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|